logo
Dongguan Leenz Electronics Co., Ltd
Dongguan Leenz Electronics Co., Ltd
các sản phẩm
Nhà /

các sản phẩm

Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm

Chi tiết sản phẩm

Nguồn gốc: Trung Quốc

Hàng hiệu: Leenz

Chứng nhận: RoHs

Số mô hình: 24.02.05.009

Tài liệu: Sổ tay sản phẩm PDF

Điều khoản thanh toán và vận chuyển

Số lượng đặt hàng tối thiểu: 10

Thời gian giao hàng: 15 ngày

Điều khoản thanh toán: T/T

Khả năng cung cấp: 5k mỗi ngày

Nhận được giá tốt nhất
Liên hệ ngay bây giờ
Thông số kỹ thuật
Làm nổi bật:

ăng-ten PCB 600MHz-10GHz

,

ăng-ten chip uwb

,

Ống ăng-ten PCB 120x120x1mm

Tần số:
600-960MHZ; 600-960MHZ; 1710-8500MHz; 1710-8500 MHz; 8500-10GHz <
VSWR:
<4.0/<2.5/<3
Mức tăng cao nhất:
1,6dBi/9dBi/7,6dBi
Kháng trở:
50
Tần số:
600-960MHZ; 600-960MHZ; 1710-8500MHz; 1710-8500 MHz; 8500-10GHz <
VSWR:
<4.0/<2.5/<3
Mức tăng cao nhất:
1,6dBi/9dBi/7,6dBi
Kháng trở:
50
Mô tả
Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm

Ống chống nước ngoài ăng-ten hướng ăng-ten UWB ăng-ten PCB 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1

1. Thông số kỹ thuật

A. Đặc điểm điện
Tần số 600-960MHz 1710-8500MHz 8500-10000MHz
S.W.R <4.0 < 2.5 <3.0
Lợi lượng ăng-ten 1.6dBi 9dBi 7.6dBi
Sự phân cực Dọc Dọc Dọc
Độ rộng chùm quang ngang 95° - 115° 20°-360° 25°- 75°
Độ rộng chùm quang dọc 93° - 150° 50° - 180° 60°- 90°
Kháng trở 50 Ohm 50 Ohm 50 Ohm
Tối đa. 50W 50W 50W
B. Chất liệu và đặc tính cơ học
Loại kết nối Bộ kết nối SMA
Cấu trúc 120*120*1.0mm
Trọng lượng 0.035kg
C. Môi trường
Nhiệt độ hoạt động - 40 °C ~ + 85 °C
Nhiệt độ lưu trữ - 40 °C ~ + 85 °C
Hoạt động ẩm < 95%

 

2. Dữ liệu thử nghiệm tham số ăng-ten-S

2VSWR

 

Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 0

 

 

2.2 Tổng hiệu quả và lợi nhuận:

600-7000MHz
Tần số ((MHz) Lợi nhuận (dBi) Hiệu quả (%)   Tần số (MHz) Lợi nhuận (dBi) Hiệu quả (%)
600.0 0.15 49.71 3400.0 7.40 78.16
630.0 0.18 44.32 3500.0 7.90 77.09
660.0 0.72 49.57 3600.0 7.63 80.42
690.0 0.79 54.08 3700.0 7.40 78.48
720.0 1.17 69.59 3800.0 7.84 83.95
750.0 1.58 78.87 3900.0 8.48 84.80
780.0 1.16 71.79 4000.0 8.02 87.32
810.0 0.92 60.78 4100.0 8.13 88.97
840.0 1.19 60.82 4200.0 8.01 88.79
870.0 0.50 57.04 4300.0 8.00 84.22
900.0 0.37 53.04 4400.0 7.78 82.22
930.0 0.03 57.47 4500.0 7.94 82.59
960.0 - 0.48 51.24 4600.0 8.10 79.53
1000.0 0.55 60.06 4700.0 8.20 76.46
1100.0 - 0.31 57.52 4800.0 8.21 77.22
1200.0 1.14 57.10 4900.0 8.58 83.48
1300.0 2.09 68.45 5000.0 8.53 82.04
1400.0 3.80 76.21 5100.0 8.77 85.42
1500.0 4.28 81.56 5200.0 8.28 84.01
1600.0 4.49 79.20 5300.0 8.69 87.05
1700.0 4.12 76.43 5400.0 9.07 86.73
1800.0 4.25 78.89 5500.0 8.65 84.92
1900.0 4.26 75.25 5600.0 8.32 82.68
2000.0 4.89 78.99 5700.0 7.99 81.88
2100.0 5.01 80.42 5800.0 7.93 78.43
2200.0 5.64 81.72 5900.0 7.58 76.62
2300.0 5.53 78.89 6000.0 7.07 75.29
2400.0 5.86 71.18 6100.0 6.49 71.49
2500.0 5.84 69.17 6200.0 6.70 73.13
2600.0 6.84 75.93 6300.0 6.76 73.18
2700.0 7.12 80.92 6400.0 6.11 68.60
2800.0 7.40 84.96 6500.0 6.00 71.08
2900.0 7.40 87.84 6600.0 5.42 67.12
3000.0 7.48 86.40 6700.0 5.86 69.74
3100.0 7.50 84.21 6800.0 5.70 67.23
3200.0 7.43 80.46 6900.0 5.56 72.95
3300.0 6.93 74.90 7000.0 5.57 69.93
7100-10000MHz
Tần số ((MHz) Lợi nhuận (dBi) Hiệu quả (%)   Tần số (MHz) Lợi nhuận (dBi) Hiệu quả (%)
7100.0 5.25 63.23      
7200.0 5.56 64.31      
7300.0 5.71 62.45      
7400.0 6.43 66.84      
7500.0 5.81 59.10      
7600.0 5.33 56.39      
7700.0 4.99 53.14      
7800.0 4.95 56.46      
7900.0 5.16 55.72      
8000.0 4.62 51.67      
8100.0 5.33 50.17      
8200.0 6.04 51.34      
8300.0 6.04 57.25      
8400.0 6.32 60.62      
8600.0 7.13 65.62      
8700.0 7.59 70.96      
8800.0 7.66 74.35      
8900.0 7.72 78.68      
9000.0 6.71 80.12      
9100.0 6.60 81.95      
9200.0 6.09 78.94      
9300.0 6.08 81.56      
9400.0 5.64 83.61      
9500.0 5.11 82.17      
9600.0 5.76 84.16      
9700.0 5.32 79.25      
9800.0 5.54 79.04      
9900.0 4.84 63.94      
10000.0 4.54 64.21      
           
           
           
           
           
           
           
           
 
 
 
 
 
2.3 Mô hình bức xạ

 

  3D Xét ngang Dọc
600MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 1 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 2 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 3
780MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 4 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 5 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 6
960MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 7 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 8 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 9
  3D Xét ngang Dọc
1700MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 10 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 11 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 12
2700MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 13 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 14 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 15
5000MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 16 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 17 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 18
  3D Xét ngang Dọc
6200MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 19 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 20 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 21
8500MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 22 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 23 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 24
10000MHz Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 25 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 26 Chip Uwb Pcb ăng ten 600MHz-10GHz 9dBi 120x120x1mm 27
 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gửi yêu cầu của bạn
Vui lòng gửi yêu cầu của bạn và chúng tôi sẽ trả lời bạn càng sớm càng tốt.
Gửi